Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-shaped
/∫eipt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(trong từ ghép)
có hình (như thế nào đó)
a
heart-shaped
cake
chiếc bánh hình trái tim
* Các từ tương tự:
shaped
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content