Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-seater
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố cấu tạo danh từ và tính từ)
có số chỗ ngồi là bao nhiêu đó (xe cộ)
a
ten-seater
minibus
chiếc xe buýt mini mười chỗ ngồi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content