Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-roomed
/ru:md/
/rʊmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo tt ghép)
có bao nhiêu phòng đấy
a
ten-roomed
house
nhà [có] mười phòng
* Các từ tương tự:
roomed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content