Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-ness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-ness
/nəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiếp vĩ tố) (cùng tính từ tạo thành danh từ chỉ tính chất, trạng thái)
dryness, nervousness…
noun combining form
state :condition :quality
goodness
friendliness
sickness
freshness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content