Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-most
/moʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adj suffix
in or to the greatest degree :most
innermost
outermost
topmost
* Các từ tương tự:
most
,
mostly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content