Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-meter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
-meter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(yếu tố tạo dt)
kế
thermometer
nhiệt kế
vần luật; âm tiết (trong thơ văn)
hexameter
thơ sáu âm tiết
* Các từ tương tự:
meter
noun combining form
device used to measure something
barometer
thermometer
* Các từ tương tự:
meter
,
meter maid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content