Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-lived
/ˌlɪvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
combining form
having a life of a specified length
long-lived
relatively
short-lived
* Các từ tương tự:
lived-in
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content