Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-limbed
/limd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo tt ghép)
có tay chân như thế nào đó
long-limbed
có tay chân dài
weary-limbed
rã rời chân tay
* Các từ tương tự:
limbed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content