Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • tiếp tố
    (với danh từ hình thành danh từ, tính từ) ngôn ngữ, người nước nào đó
    tiếng Đan Mạch; người Đan Mạch
    (với danh từ hình thành tính từ) (thường nghĩa xấu) như kiểu, có tính chất như
    như kiểu trẻ con
    (với tính từ) hơi hơi; khoảng chừng
    hơi hơi đỏ
    gần hai mươi tuổi

    * Các từ tương tự:
    ishmael, ishmaelite, -ishly