Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-intensive
/in'tensiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
yếu tố tạo thành từ ghép
cần tập trung nhiều (cái gì đó)
a
capital-intensive
industry
ngành công nghiệp cần tập trung nhiều vốn
* Các từ tương tự:
intensive
,
intensive care
,
intensive farming
,
Intensive margin
,
intensively
,
intensiveness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content