Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

-intensive /in'tensiv/  

  • yếu tố tạo thành từ ghép
    cần tập trung nhiều (cái gì đó)
    ngành công nghiệp cần tập trung nhiều vốn

    * Các từ tương tự:
    intensive, intensive care, intensive farming, Intensive margin, intensively, intensiveness