Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-hued
/hju:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo tt ghép)
có màu (như thế nào đó)
dark-hued
có màu sẫm
* Các từ tương tự:
hued
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content