Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-heeled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo tt ghép)
có gót (kiểu nào đó)
high-heeled
shoes
giày cao gót
* Các từ tương tự:
heeled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content