Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-headed
/'hedid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(yếu tố tạo từ ghép)
có đầu tóc (như thế nào đó)
a
bald
headed
man
người hói đầu
* Các từ tương tự:
headed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content