Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-handed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(dùng trong từ ghép)
có bàn tay (như thế nào đó)
big-handed
có bàn tay to
thuận tay (trái hoặc phải)
right-handed
people
những người thuận tay phải
bằng tay (nào đó)
a
left-handed
blow
cú đấm tay trái
* Các từ tương tự:
handed
,
handedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content