Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-going
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
combining form
often or regularly going to a particular kind of place, event, etc.
the
theatergoing
public
[=
the
people
who
often
go
to
see
plays
performed
]
churchgoing
people
* Các từ tương tự:
going
,
going concern
,
going-over
,
goings-on
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content