Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

-flavoured /'fleivərəd/  

  • (từ Mỹ flavored) (yếu tố tạo tính từ ghép)
    có mùi vị (của món gì đó)
    kẹo có mùi vị chanh

    * Các từ tương tự:
    flavoured