Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-flavoured
/'fleivərəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(từ Mỹ flavored) (yếu tố tạo tính từ ghép)
có mùi vị (của món gì đó)
lemon-flavoured
sweets
kẹo có mùi vị chanh
* Các từ tương tự:
flavoured
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content