Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-cheeked
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo tính từ ghép)
có má như thế nào đó
a
rosy-cheeked
boy
cháu bé má hồng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content