Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (yếu tố tạo danh từ ghép)
    thịt băm viên bao (chất gì đó)
    thịt băm viên bao phó mát
    viên băm (chế bằng chất gì đó, không phải là thịt)
    viên băm hạt phỉ

    * Các từ tương tự:
    burger