Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-brimmed
/'brimd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo tính từ ghép)
có vành như thế nào đó (nói về mũ)
broad-brimmed
hat
chiếc mũ rộng vành
* Các từ tương tự:
brimmed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content