Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-born
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo danh từ và tính từ ghép)
sinh (là con thứ mấy, sinh ở một gia đình như thế nào, sinh ở nơi nào)
first-born
sinh đầu lòng
nobly-born
gốc quý tộc
French-born
gốc Pháp
* Các từ tương tự:
born
,
born-again
,
born-againer
,
borne
,
borné
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content