Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (yếu tố tạo danh từ và tính từ ghép)
    sinh (là con thứ mấy, sinh ở một gia đình như thế nào, sinh ở nơi nào)
    sinh đầu lòng
    gốc quý tộc
    gốc Pháp

    * Các từ tương tự:
    born, born-again, born-againer, borne, borné