Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-booted
/'bu:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
mang giày kiểu nào đó
black-booted
soldiers
lính mang giày đen
* Các từ tương tự:
booted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content