Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-boned
/bəʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(trong từ ghép)
có xương (như thế nào đấy)
large-boned
có xương to, to xương
* Các từ tương tự:
boned
,
bonedust
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content