Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-bodied
/'bɒdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo từ ghép)
có thân thể (như thế nào đó)
big-bodied
có thân thể to lớn
* Các từ tương tự:
bodied
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content