Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-behaved
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo thành tính từ ghép)
cư xử, ứng xử (theo một cách nào đó)
well-behaved
children
những đứa trẻ cư xử tốt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content