Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-ar
/ɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adj suffix
of or relating to
molecular
circular
* Các từ tương tự:
AR
,
Arab
,
arabesque
,
Arabian
,
Arabian horse
,
Arabic
,
Arabic numeral
,
arable
,
arachnid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content